--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
đánh bắt
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
đánh bắt
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: đánh bắt
Your browser does not support the audio element.
+
Catch (fish...)
Phương tiện đánh bắt cá
Means of catching fishes
Lượt xem: 502
Từ vừa tra
+
đánh bắt
:
Catch (fish...)Phương tiện đánh bắt cáMeans of catching fishes
+
sụt thế
:
(điện) Fall of potential
+
náo động
:
Get into a flurry, cause a stirNghe tiếng nổ, mọi người náo động cả lênEveryone got into a flurry because of an explosion; an explosion sent everyone onto a flurryTin làm náo động cả thành phốThe news caused a stir in the town
+
strafe
:
(từ lóng) sự bắn phá, sự oanh tạc
+
arced
:
tạo thành hoặc giống hình cung, hình vòman arched ceilingtrần nhà dạng vòm